XLPE là gì? So sánh các loại vật liệu cách điện PVC – PE – XLPE 

5/5 - (1 bình chọn)

XLPE là gì? Là câu hỏi được rất nhiều người thắc mắc hiện nay. Có rất nhiều vật dụng sử dụng XLPE để làm chất cách điện, nhưng đa số mọi người đều không hiểu rõ về loại vật liệu này. Vậy XLPE là gì? Và XLPE khác gì so với một số vật liệu cách điện khác. Hãy cùng NIKITA tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm XLPE là gì?

XLPE là vật liệu cách điện, được viết tắt từ tên tiếng anh của liên kết polyethylene (một loại cấu trúc phân tử tuyến tính). Theo đó, sự liên kết chéo của polyethylene làm cho nó trở thành một cấu trúc dạng lưới. Cấu trúc này có khả năng chống lại biến dị ở nhiệt độ rất cao. 

Có thể hiểu đơn giản thì XLPE là vật liệu chứa polyethylene mà có chứa thành phần peroxit hữu cơ khi trong điều kiện nhiệt độ cao cộng với áp suất lớn và khí trơ polyethylene sẽ tác dụng với chất hữu cơ peroxit hình thành nên vật liệu XLPE.

XLPE là gì?
Khái niệm XLPE là gì?

Bên cạnh XLPE là gì? Cũng có nhiều khách hàng quan tâm XLPE cable là gì? Và chúng khác gì so với cáp thông thường? Trả lời câu hỏi này, XLPE cable là loại dây cáp sử dụng vật liệu XLPE để làm chất cách điện, tăng độ dẻo dai cho dây cáp. Cáp XLPE có khả năng dẫn điện vô cùng tốt, đồng thời khi sử dụng XLPE tổn thất điện môi sẽ thấp hơn nhiều so với cách điện bằng giấy hay PVC.

2. Đặc tính nổi trội của XLPE

Nhờ quá trình hình thành, XLPE sở hữu những đặc điểm nổi trội hơn so với những vật liệu cách điện khác trên thị trường, Một số đặc tính nổi trội của XLPE phải kể đến như:

  • Khả năng chịu nhiệt và chống biến dạng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài
  • Độ bền và tuổi thọ cao
  • Khả năng chống thấm nước tốt
  • Điện cực tốt trên một khoảng nhiệt độ làm việc rộng
  • Kháng hóa chất rất tốt
  • Không chứ khói độc (khí halogen) 
Đặc tính nổi trội của XLPE

3. Cấu tạo XLPE

Ruột dẫn 

Ruột dẫn của cáp XLPE thường gồm hai loại: nén tròn và xoắn tròn được làm từ nhiều sợi đồng hoặc nhôm. Lõi xoắn tròn thường được áp dụng cho lõi nén có tiết diện lớn 800mm2, để ngăn cản việc tăng điện trở xoay chiều.

Lớp cách điện

Lớp cách điện được làm từ vật liệu cách điện XLPE – nhựa PE liên kết ngang và được định hình bằng phương pháp đùn.

Màn chắn lớp bọc cách điện 

Tất cả các sản phẩm cáp điện có điện áp từ 3.5kV trở lên, đều sẽ có một lớp màn chắn là sự kết hợp của hợp bán dẫn phi kim loại  và phần kim loại. 

Phần kim loại thường được áp sát trực tiếp lên lớp cách điện, lớp màn chắn được định hình bằng phương pháp đùn thường rất dễ bóc tách, tuy nhiên ở một số loại cáp lớp này có thể được chế tạo dính chặt với lớp cách điện. 

Lớp bọc bên trong

Đối với loại cáp bọc có phần giáp bảo vệ, nếu không sử dụng lớp màn chắn ta có thể thay thế bằng lớp bọc được làm từ PVC. 

Trong trường hợp khi lớp màn chắn và giáp bảo vệ  được làm từ nhiều kim loại khác nhau thì lớp bọc bên trong PVC lại có tác dụng ngăn cách giữa các vật liệu này.

Cấu tạo XLPE
Cấu tạo XLPE trong dây cáp điện

Giáp bảo vệ kim loại

Lớp giáp bảo vệ được chế tạo từ vật liệu tráng kẽm hoặc nhôm, có thể linh hoạt thay đổi theo nhu cầu sử dụng. Thường có thể là lớp giáp bằng dây tròn bao bọc quanh dây dẫn hoặc có thể là lớp băng quấn kẹp. Riêng đối với loại cáp 1 lõi, lớp này được làm bằng nhôm, bởi nhôm là kim loại không bị từ hóa, thích hợp dùng cho cáp 1 lõi ở dòng điện xoay chiều 

Lớp vỏ bọc bên ngoài

Lớp vỏ bọc bên ngoài thường rất đa dạng vật liệu và màu sắc khác nhau có thể kể đến như: polyethylene, nhựa PVC chống cháy…Nhưng hiện nay ta thường thấy nhất là màn PVC màu đen và được tạo hình theo phương pháp đùn. 

Đánh dấu ruột dẫn

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại cáp XLPE nhiều lõi, để phân biệt chúng nhà sản xuất có những đánh dấu xác định như sau:

  • Đối với loại cách điện từ 0.6/1kV đến 3.6kV

Hai lõi: Màu đỏ, màu đen hoặc số 1, số 2

Ba lõi: Màu đỏ, xanh dương, đen hoặc số 1,2,3

Bốn lõi: Màu đỏ, vàng, xanh dương, đen hoặc số 1,2,3,4

  • Đối với loại cách điện từ 3.6kV đến 36kV

Ba lõi: Màu trắng, đỏ, xanh dương hoặc số 1,2,3

Đánh dấu ruột dẫn XLPE
Đánh dấu ruột dẫn XLPE

Lưu ý: Tùy theo một số trường hợp mà các cách đánh dấu trên có thể thay đổi để phù hợp hơn với nhu cầu.

4. So sánh PVC – PE – XLPE

Trước khi so sánh 3 loại vật liệu cách điện này, NIKITA sẽ giúp bạn có cái nhìn bao quát hơn về ba loại chất cách điện này, để từ đó đưa ra được sự lựa chọn mua hợp lý cho mục đích sử dụng.

PVC (Polyvinyl Chloride) 

Là chất cách nhiệt dẻo được sử dụng phổ biến hiện nay trong các loại dây điện và cáp điện. Cũng giống như những chất liệu nhựa cách điện khác, nhựa PVC cũng có những đặc tính, ưu điểm rất riêng của mình. 

Ưu điểm của dây PVC

  • Dây PVC có tuổi thọ cao,
  • Chịu được nhiều ngoại lực tác động từ bên ngoài;
  • Cũng như dây XLPE dây PVC cũng có khả năng chống ăn mòn hóa chất tốt,
  • Có khả năng chống cháy 
  • PVC là vật liệu vô cùng thân thiện với môi trường.

 

Nhược điểm của PVC

  • Chống thấm hơi nước kém
  • Không dẻo mềm như PE
Hạt nhựa PVC
Hạt nhựa PVC

PE (Polyethylene)

Là loại nhựa nhiệt dẻo có màu trắng, hơi trong, không dẫn điện, không dẫn nhiệt thường được dùng làm bọc dây điện, bọc hàng, làm màng mỏng che mưa, chai lọ, chế tạo thiết bị trong ngành sản xuất hóa học.

Ưu điểm của dây PE

  • Cách điện tốt, có khả năng chống thấm nước và hơi nước tốt
  • Chống lại được các hiện tượng phân hủy hóa học do chúng hầu như không tác dụng được với axit và kiềm.
  • Cơ tính tốt và ổn định

Nhược điểm của dây PE

  • Pe chống thấm khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ kém
  • Nhựa PE sẽ bị căng phồng hoặc hư hỏng khi tiếp xúc trực tiếp với tinh dầu thơm hay các chất tẩy rửa như Alcohol, Acetone, H2O2,…
  • PE không thể chịu được nhiệt độ cao do liên kết chuỗi mạch thẳng lỏng lẻo

Hạt nhựa PE

Từ những chi tiết trên về 3 loại nhựa nhiệt dẻo PVC-PE-XLPE, có thể đưa ra một số so sánh như sau:

  • Về cơ bản: PVC và XLPE đều là vật liệu chống cháy, có điểm cộng hơn so với PE
  • Về cách điện: PE và XLPE có nhiều lợi thế hơn so với PVC
  • XLPE thường được sử dụng trong các vật liệu cách điện trên toàn thế giới nhờ những ưu điểm như không truyền lửa và thân thiện với môi trường.
  • PE không thường được sử dụng trong cách điện của cáp năng lượng, mà thường được sử dụng trong các cáp viễn thông có điện áp thấp hơn.
  • PVC thường được sử dụng tạo nên vỏ bọc của cáp điện chống cháy.

Với những thông tin chia sẻ trên về XLPE, NIKITA hy vọng phần nào giúp bạn đọc hiểu hơn được về loại chất cách điện này, cũng như có cái nhìn bao quát về 3 loại nhựa PVC-PE-XLPE này. Qua đó bạn cũng có thể đưa ra được các lựa chọn thực sự phù hợp với mục đích sử dụng của mình.

Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp sản phẩm dây điện có tuổi thọ cao, chịu được nhiều tác động từ ngoại lực và đặc biệt là chống cháy, hãy đến với NIKITA. 

Là đơn vị với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực phân phối dây điện, dây cáp điện chính hãng được rất nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm của công ty. Bên cạnh đó NIKITA cũng còn nhiều các chính sách ưu đãi cực kỳ hấp dẫn, chiết khấu lên tới 30-35% cho cả khách hàng cũ và mới của công ty. 

Thông tin liên hệ: 

Công Ty TNHH Ðầu Tư Phát Triển Công Nghệ NIKITA

Địa chỉ: 761 Quang Trung – P.12 – Q.Gò Vấp – Tp HCM

Hotline: 0917 508 805 -0932 424 868

Email: Nikita24h@gmail.com 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *